Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và việc sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngày càng trở nên quan trọng. Đối với người mới bắt đầu, để nói được đoạn hội thoại tiếng Anh có vẻ như là một nhiệm vụ khó khăn.
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và việc sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngày càng trở nên quan trọng. Đối với người mới bắt đầu, để nói được đoạn hội thoại tiếng Anh có vẻ như là một nhiệm vụ khó khăn.
Trước khi bạn có thể trò chuyện bằng tiếng Anh, điều cần thiết là bạn phải nắm vững ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ đó. Bắt đầu bằng cách học các quy tắc ngữ pháp cơ bản và xây dựng nền tảng các từ và cụm từ thiết yếu. Điều này sẽ cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để xây dựng các câu có ý nghĩa và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.
Lắng nghe người bản xứ và tự luyện nói là một trong những cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng hội thoại tiếng Anh của bạn. Xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh, nghe podcast hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh cũng giúp bạn tiếp thu được một lượng lớn các kiến thức tiếng Anh.
Thực hành nói mỗi ngày, ngay cả khi đó chỉ là với chính bạn. Điều này sẽ giúp bạn trở nên thoải mái hơn với ngôn ngữ và cải thiện cách phát âm cũng như sự lưu loát của mình
Tam: Hi, how are you doing today? (Xin chào, bạn có đang ổn không?)
An: I’m doing well, thanks for asking. How about you? (Tôi đang ổn, cảm ơn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
Tam: I’m doing pretty good, thanks. (Tôi cũng đang khá ổn, cảm ơn.)
Truc: Hey, what did you do over the weekend? (Chào bạn, cuối tuần bạn đã làm gì vậy?)
Rose: Not much, just stayed home and watched some movies. How about you? (Không có gì nhiều, chỉ ở nhà xem một số bộ phim thôi. Còn bạn thì sao?)
Truc: I went hiking with some friends. It was really fun. (Tôi đi leo núi với vài người bạn. Thật sự rất vui.)
Khang: Do you have any plans for the weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
Peter: Yeah, I’m going to visit my grandparents. How about you? (Có, tôi sẽ đi thăm ông bà. Còn bạn thì sao?)
Khang: I’m thinking of going to the beach. (Tôi đang nghĩ đến việc đi đến bãi biển.)
Mes: What did you have for lunch today? (Hôm nay bạn ăn trưa gì vậy?)
Hoa: I had a sandwich and some chips. How about you? (Tôi ăn một cái sandwich và một ít khoai tây chiên. Còn bạn thì sao?)
Mes: I had some soup and a salad. (Tôi ăn một ít canh và một cái salad.)
Thanh: Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem bất kỳ bộ phim hay nào gần đây chưa?)
Jam: Yeah, I saw a really good action movie last week. How about you? (Có, tôi xem một bộ phim hành động rất hay tuần trước. Còn bạn thì sao?)
Thanh: I saw a romantic comedy a few days ago. It was pretty funny. (Tôi xem một bộ phim hài lãng mạn và nó khá vui.)
Trên đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản cần nắm cho người mới bắt đầu. Bạn có thể tự luyện tập và ghi âm giọng nói của mình để hoàn thiện dần kỹ năng giao tiếp. VUS hy vọng đã chia sẻ được các kiến thức hữu ích và giá trị cho các bạn.
Hoàng: Hey, it’s been 3 years since I last saw you. How’s it going bro?
(Này, đã 3 năm kể từ lần cuối tôi gặp cậu. Tình hình thế nào rồi anh bạn?)
Toàn: Wow. It’s great to see you again. Not so bad. Now, I am working as an accountant at Vietcombank. It’s so rare to have a job right after we graduate from universities, isn’t it? How about you, aren’t you still going to medical school?
(Wow, thật là tuyệt khi gặp lại cậu. Không tệ lắm. Hiện tôi đang làm kế toán tại Vietcombank. Thật hiếm khi có việc làm ngay sau khi chúng ta tốt nghiệp đại học, có phải không? Còn cậu thì sao, vẫn đang học trường Y sao?)
Hoàng: Yeah. I’m in my fifth year. I’m trying to find an internship. I’m still working as hard as I can. I cannot wait to be a doctor. Anyways, Congratulations on your first job.
(Đúng vậy, tôi đang học năm thứ năm. Tôi đang cố gắng tìm một công việc thực tập. Tôi vẫn đang làm việc chăm chỉ nhất có thể. Tôi không thể chờ đợi để trở thành một bác sĩ. Dù sao thì, chúc mừng công việc đầu tiên của cậu nhé.)
Toàn: It was just luck. I really appreciate all the people who helped me in the past. Thanks to you too bro.
(Đó chỉ là may mắn thôi. Tôi thực sự biết ơn tất cả những người đã giúp đỡ tôi trong thời gian qua. Cũng nhờ cậu nữa đấy anh bạn).
Hoàng: It’s my pleasure to help people, you know. How about you invite me to dinner as a thank you gift?
(Cậu biết đấy, tôi rất vui khi được giúp đỡ mọi người. Cậu nghĩ sao khi mời tôi ăn tối như một món quà cảm ơn nhỉ?)
Toàn: Haha, let’s do it right now. I have so much more to catch up with you.
(Haha, làm ngay thôi. Tôi còn rất nhiều thứ nữa để nói với cậu)
Hoàng: Okay, can we eat Chinese food? I’ve been dying for Peking Roasted Duck.
(Được rồi, chúng ta có thể đi ăn đồ Trung Quốc không? Tôi thèm Vịt quay Bắc Kinh lâu lắm rồi).
Toàn: Everything as you want. Let’s go. (Tất cả mọi thứ cậu muốn. Đi nào).
Khoá học được chia làm 4 level (Mỗi level gồm 60 bài học)
Nam: Hey, have you heard about The Imagine Dragons concert?
(Này, bạn đã nghe nói đến buổi hòa nhạc của The Imagine Dragons chưa?)
Hưng: Yeah, I heard. But it’s not that we can make it to the concert. We’re students, and their concert is far from our country.
(Mình có nghe. Nhưng chúng mình chẳng thể đến được buổi hòa nhạc. Chúng ta là sinh viên và buổi hòa nhạc của họ ở rất xa đất nước này).
Nam: I agree. It’s a bummer. I want to see them in real life. They are my most favorite artists.
(Mình đồng ý. Thật chán nhỉ. Mình muốn nhìn thấy họ ở ngoài đời. Họ là những nghệ sĩ yêu thích nhất của mình).
Hưng: Oh really. I like them too, but not all their songs are in my Spotify list. I prefer to listen to Alec Benjamin. OMG, he has such an angelic voice.
(Ồ thật vậy sao. Mình cũng thích họ, nhưng không phải tất cả các bài hát của họ đều có trong danh sách Spotify của mình. Mình thích nghe Alec Benjamin hơn. OMG, anh ấy có một giọng hát như thiên thần).
Nam: Is that the singer who sings the song “Let me down slowly”?
(Đó có phải là ca sĩ hát bài “Let me down slow” không?).
Hưng: Yes, that’s him. That song is so iconic.
(Đúng là anh ấy. Bài hát đó thật mang nhiều tính biểu tượng).
Nam: Wow. Do you know any of his other songs?
(Bạn có biết bài hát nào khác của anh ấy không?).
Hưng: Yes, let me sing a song for you.
(Biết chứ. Để mình hát một bài cho bạn nghe nhé).
Nam: What? I never heard that you can sing. Come on bro. I cannot wait.
(Gì thế này? Mình chưa bao giờ nghe cậu hát đấy. Nhanh nào anh bạn. Mình không thể chờ nữa).
Trong bất cứ ngôn ngữ nào, để duy trì cuộc trò chuyện, ta cần có người hỏi và người trả lời.
Có hai loại câu hỏi phổ biến: Câu hỏi đóng (Closed-ended question) và câu hỏi mở (Open-ended Question).
Ngược với câu hỏi đóng, câu hỏi mở giúp cho cuộc trò chuyện có chiều sâu và thông tin được khơi gợi cho cả người nói và người nghe:
Old man: Excuse me. Could you tell me the nearest way to the Hospital Clinic Medical University 1?
(Xin lỗi. Cháu có thể cho bác biết đường gần nhất đến Phòng khám Bệnh viện Đại học Y dược 1 không?).
Nam: Do you have its address? (Bác có địa chỉ của nó không ạ?)
Old man: Oh yeah. It’s 20 – 25 on Duong Quang Trung Street in District 10.
(Bác có. Nó nằm ở 20 – 25 đường Dương Quang Trung tại Quận 10).
Nam: Yes, it’s this way. You continue going straight for about 500m. Then, you turn left when you meet the intersection. You go straight for a little bit more. The hospital is on the left side from your position. It’s big so you don’t have to worry about being lost. You can ask the locals on the way.
(Vâng, là ở đường này. Bác tiếp tục đi thẳng khoảng 500m. Sau đó, bác rẽ trái khi gặp ngã tư và đi thẳng thêm một chút nữa. Bệnh viện ở phía bên trái từ vị trí của bác ạ. Nó lớn lắm nên bác không phải lo lắng về việc bị lạc đâu. Bác có thể hỏi người dân địa phương trên đường đi).
Old man: Thanks for much. I haven’t been in HCM City for almost 5 years. Everything seems bizarre to me now.
(Cảm ơn cháu nhiều. Bác đã không ở TP HCM gần 5 năm rồi. Mọi thứ hiện giờ dường như rất kỳ lạ với bác).
Nam: Oh it’s been that long? What are you going to the hospital for?
(Ôi lâu đến vậy sao? Bác đến bệnh viện để làm gì vậy ạ?)
Old man: I’m visiting my daughter. She was in labor yesterday. I cannot wait to see my grandson’s face.
(Bác đến thăm con gái. Con bé đã sinh vào hôm qua. Bác thật háo hức được nhìn mặt cháu trai đấy).
Nam: Congratulations. Let’s hurry up. I won’t bother you anymore.
(Chúc mừng bác. Vậy bác phải nhanh lên. Cháu sẽ không làm phiền nữa đâu).
Old man: Thanks for your help again.
(Cảm ơn lần nữa vì sự giúp đỡ của cháu nhé).